THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỦ THỪA | NĂM HỌC: 2017-2018 | ÁP DỤNG TỪ: 08/01/2018 | BUỔI SÁNG | |||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | |
HAI | 1 | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | SHCC | |
2 | AV Thắm | H Tài | T Hóa | SV Thu | GD Tư | Đ Hồng(N) | Sử Sương | CN Diệu | TD Trình | AV Bích | T Vân | L Thủy(N) | Sử Truyền | TD Vương | AV H. Anh | T Nhung | ||
3 | H Ngoan | SV Thu | V Thủy(B) | T Thành | TD Trình | TD Vương | L Thủy(N) | Sử Truyền | H Tài | Đ Hồng(N) | AV Bích | AV H. Anh | V Lắm | GD Tư | T Vân | T Nhung | ||
4 | V Thủy(B) | AV Bích | Sử Sương | Đ Hồng(N) | L Hồ | SV Thu | T Thành | H Ngoan | GD Tư | H Đức | H Tài | T Nhung | V Lắm | L Thủy(N) | CN Diệu | AV H. Anh | ||
5 | T Thành | L Thủy(N) | L Hồ | AV Bích | H Ngoan | Sử Sương | V Thủy(B) | SV Thu | CN Diệu | T Nhung | GD Tư | Đ Hồng(N) | H Tài | AV H. Anh | H Đức | V Lắm | ||
BA | 1 | AV Thắm | TD Vương | V Thủy(B) | V Thủy(Tr) | TD Trình | T Hùng | CN Diệu | GD Tư | T Hóa | V Lắm | SV Lành | Sử Sương | H Tài | V Nhàn | T Vân | CN Phụng | |
2 | CN Diệu | GD Tư | TD Vương | Ttc Hùng | T Thành | V Nhàn | V Thủy(B) | V Thủy(Tr) | AV Thắm | V Lắm | H Tài | CN Phụng | TD Trình | Sử Sương | T Vân | Đ Thật | ||
3 | TD Trình | T Hùng | AV Bích | CN Diệu | T Thành | V Nhàn | V Thủy(B) | V Thủy(Tr) | SV Lành | CN Phụng | Đ Thật | TD Vương | T Vân | T Hóa | GD Tư | Sử Sương | ||
4 | Sử Sương | V Nhàn | SV Lành | T Thành | V Thủy(B) | H Tài | AV Thắm | T Hùng | T Hóa | AV Bích | CN Diệu | GD Tư | V Lắm | Ttc Vân | Đ Thật | TD Vương | ||
5 | T Hóa | H Tài | V Thủy(B) | Sử Sương | T Thành | AV Thắm | AV Bích | V Nhàn | T Vân | CN Phụng | SV Lành | GD Tư | ||||||
TƯ | 1 | SV Lành | Sử Truyền | GD Tư | T Thành | AV Bích | MT Hạnh | Ttc Hùng | H Ngoan | V Nhàn | H Đức | T Vân | T Nhung | TD Trình | T Hóa | L Thủy(N) | AV H. Anh | |
2 | H Ngoan | AV Bích | T Hóa | MT Hạnh | T Thành | T Hùng | SV Lành | L Thủy(N) | TD Trình | T Nhung | Sử Truyền | V Nhàn | GD Tư | AV H. Anh | T Vân | H Đức | ||
3 | L Hồ | T Hùng | AV Bích | T Thành | Ttc Hóa | GD Tư | MT Hạnh | V Thủy(Tr) | Sử Truyền | T Nhung | TD Trình | V Nhàn | T Vân | H Đức | SV Lành | L Thủy(N) | ||
4 | TD Trình | T Hùng | SV Lành | L Thủy(N) | H Ngoan | V Nhàn | T Thành | Sử Truyền | T Hóa | GD Tư | Ttc Linh | H Đức | AV H. Anh | MT Hạnh | V Thủy(Tr) | T Nhung | ||
5 | T Thành | V Nhàn | H Ngoan | Sử Truyền | L Hồ | L Thủy(N) | GD Tư | T Hùng | T Hóa | MT Hạnh | AV Bích | AV H. Anh | Ttc Linh | Htc Đức | V Thủy(Tr) | T Nhung | ||
NĂM | 1 | T Thành | V Nhàn | Đ Thật | TD Trình | AV Bích | T Hùng | V Thủy(B) | SV Thu | SV Lành | TD Vương | V Thủy(Tr) | T Nhung | Htc Tài | AV H. Anh | MT Hạnh | H Đức | |
2 | V Thủy(B) | V Nhàn | MT Hạnh | AV Bích | T Thành | AV Thắm | TD Trình | T Hùng | Đ Thật | SV Thu | Htc Tài | T Nhung | SV Lành | H Đức | Nh Thanh | AV H. Anh | ||
3 | T Thành | H Tài | TD Vương | V Thủy(Tr) | V Thủy(B) | V Nhàn | SV Lành | T Hùng | AV Thắm | AV Bích | TD Trình | MT Hạnh | Đ Thật | Nh Thanh | AV H. Anh | Ttc Nhung | ||
4 | AV Thắm | AV Bích | V Thủy(B) | V Thủy(Tr) | SV Lành | T Hùng | T Thành | TD Trình | MT Hạnh | T Nhung | Nh Thanh | SV Thu | AV H. Anh | V Nhàn | TD Vương | Đ Thật | ||
5 | ||||||||||||||||||
SÁU | 1 | GD Lắm | TD Vương | V Thủy(B) | H Tài | Htc Ngoan | SV Thu | L Thủy(N) | MT Hạnh | V Nhàn | Sử Sương | SV Lành | H Đức | L Diệu | Đ Thật | V Thủy(Tr) | Nh Thanh | |
2 | SV Lành | V Nhàn | V Thủy(B) | SV Thu | Sử Sương | CN Diệu | Đ Thật | Htc Ngoan | H Tài | L Thủy(N) | V Thủy(Tr) | Nh Thanh | MT Hạnh | TD Vương | Htc Đức | V Lắm | ||
3 | V Thủy(B) | L Thủy(N) | H Ngoan | Htc Tài | Đ Thật | V Nhàn | Sử Sương | V Thủy(Tr) | Nh Thanh | V Lắm | L Diệu | TD Vương | SV Lành | SV Thu | H Đức | MT Hạnh | ||
4 | V Thủy(B) | MT Hạnh | L Hồ | L Thủy(N) | SV Lành | H Tài | H Ngoan | V Thủy(Tr) | L Diệu | Nh Thanh | Đ Thật | SV Thu | V Lắm | V Nhàn | TD Vương | Htc Đức | ||
5 | L Hồ | CN Diệu | Sử Sương | V Thủy(Tr) | V Thủy(B) | Htc Tài | Htc Ngoan | L Thủy(N) | HĐ Lắm | HĐ Lắm | MT Hạnh | Htc Đức | Nh Thanh | V Nhàn | Đ Thật | SV Thu | ||
BẢY | 1 | MT Hạnh | SV Thu | CN Diệu | Sử Truyền | V Thủy(B) | AV Thắm | TD Trình | Ttc Hùng | V Nhàn | Đ Hồng(N) | T Vân | AV H. Anh | Đ Thật | T Hóa | V Thủy(Tr) | TD Vương | |
2 | V Thủy(B) | Sử Truyền | T Hóa | V Thủy(Tr) | MT Hạnh | Ttc Hùng | AV Thắm | TD Trình | V Nhàn | V Lắm | T Vân | Đ Hồng(N) | CN Diệu | Đ Thật | AV H. Anh | SV Thu | ||
3 | Sử Sương | Đ Hồng(N) | Htc Ngoan | TD Trình | CN Diệu | TD Vương | V Thủy(B) | AV Thắm | Đ Thật | SV Thu | V Thủy(Tr) | Ttc Nhung | T Vân | T Hóa | Sử Truyền | V Lắm | ||
4 | Đ Thật | T Hùng | Ttc Hóa | GD Tư | Sử Sương | L Thủy(N) | H Ngoan | Đ Hồng(N) | AV Thắm | TD Vương | V Thủy(Tr) | V Nhàn | AV H. Anh | SV Thu | Ttc Vân | V Lắm | ||
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | ||
Trình | Truyền | Vương | Thủy (N) | Ngoan | Thu | Sương | Hồng | Thắm | Lắm | Vân | Nhung | Diệu (Hà) | Hóa | Hồng Anh | Tư | |||
* Ghi chú: HĐNGLL và Hướng nghiệp K9 bắt đầu học từ 03/01/2018. Lớp 8/1 học HĐNG vào tuần lẻ của PPCT, 8/2 học HĐNG vào tuần chẵn của PPCT.
HĐNGLL khối 9 và lớp 8/3 đến lớp 8/9 học chéo buổi. GV dạy: La Ngọc Sương (9/1, 9/7); Hồng (9/2, 9/8); Bích (9/3, 9/4); Ngoan (9/5, 9/6); Lắm (8/1, 8/2), Vân (8/3, 8/5); Nhung (8/4, 8/8); Đ. Thanh (8/6, 8/7) |
||||||||||||||||||
Hướng nghiệp Khối 9: Thầy Lương Văn Ân dạy. |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỦ THỪA | NĂM HỌC: 2017-2018 | ÁP DỤNG TỪ: 02/01/2018 –> / /2018 | Buổi Chiều | |||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
HAI | 1 | Toán Thẳng | Toán Thảo | Sử Thủy | Nh Diệu | Địa Quyên | AV Kim | CN Phụng | Văn Minh | Văn Chí | AV Diệu | MT Thảo | Địa Diễm | Toán Bạch | Văn Hạnh | Lý Sương | AV Hiếu | Toán Tâm |
2 | Sử Thủy | TD Tân | AV Diệu | Toán Thảo | CN Phụng | Toán Nam | MT Thảo | Văn Minh | Văn Chí | Địa Diễm | Nh Diệu | TD Liễu | Tin Thanh | Văn Hạnh | AV Hiếu | Lý Sương | Địa Quyên | |
3 | AV Diệu | AV Kim | Toán Nam | Sử Thủy | GD Quân | CN Phụng | Toán Thẳng | AV Hiếu | Địa Quyên | Văn Hạnh | Toán Bạch | MT Thảo | Tin Thanh | Toán Tâm | Nh Diệu | TD Liễu | CN Sương | |
4 | MT Thảo | Địa Quyên | TD Liễu | AV Kim | Nh Thanh | Sử Thủy | Toán Thẳng | CN Phụng | Sinh Xuân | Toán Tâm | AV Diệu | Nh Diệu | TD Tân | CN Diễm | Sinh Thảo | Văn Hạnh | Văn Minh | |
5 | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | SHDC | |
Thanh (D) | P. Thảo | Thủy | Quyên | Chi | Nam | Quân | Thẳng | Thảo MT | Diệu(Tr) | Diệu (Đ) | P. Thảo | Đ. Thanh | Hạnh (H) | Sương (H) | Diễm | Thu Tâm | ||
BA | 1 | Sinh Hoanh | Sử Thủy | Địa Quyên | Sinh Dũng | Văn Minh | AV Kim | GD Quân | Địa Hồng | MT Thảo | AV Diệu | Văn Thủy Tr | CN Đức | Văn Yến | Sinh Thảo | CN Sương | Văn Hạnh | AV Hiếu |
2 | Địa Hồng | Toán Thảo | Sinh Hoanh | TD Tân | Sử Thủy | Sinh Dũng | AV Hiếu | Văn Minh | GD Quân | CN Đức | Văn Thủy Tr | AV Kim | MT Thảo | Lý Sương | Văn Lắm | Văn Hạnh | TD Liễu | |
3 | Văn Yến | TD Tân | GD Quân | Toán Thảo | AV Diệu | Địa Hồng | Sử Thủy | Toán Thẳng | Tin Thanh | TD Liệu | Địa Quyên | Lý Sương | AV Kim | Văn Hạnh | Văn Lắm | Tin Cầm | Sinh Thảo | |
4 | Văn Yến | Văn Minh | AV Diệu | Toán Thảo | Toán Thẳng | GD Quân | TD Liễu | Sử Thủy | Tin Thanh | Văn Hạnh | Lý Sương | Sinh Thảo | TD Tân | AV Hiếu | Địa Quyên | Tin Cầm | MT Thảo | |
5 | Toán Thẳng | Toán Thảo | Sử Thủy | AV Kim | MT Thảo | TD Tân | HĐ Hiếu | HĐ Hiếu | HĐ Đức | HĐ Sương | HĐ Đức | Văn Hạnh | HĐ Sương | TD Liễu | Sinh Thảo | GD Quân | Văn Minh | |
TƯ | 1 | Văn Yến | Văn Minh | Toán Nam | Lý Hồ | CN Phụng | Địa Hồng | AV Hiếu | Sinh Dũng | CN Diễm | Sinh Thảo | AV Diệu | Văn Hạnh | AV Kim | Sử Hồng | Tin Thanh | Toán Bạch | Toán Tâm |
2 | Địa Hồng | CN Phụng | Toán Nam | Văn Minh | AV Diệu | Lý Hồ | Sinh Dũng | AV Hiếu | TD Tân | TD Liễu | Toán Bạch | AV Kim | Văn Yến | Toán Tâm | Tin Thanh | Sinh Thảo | Sử Hồng | |
3 | GD Quân | Toán Thảo | MT Thảo | Văn Minh | Toán Thẳng | Toán Nam | TD Liễu | Địa Hồng | AV Kim | AV Diệu | Toán Bạch | Văn Hạnh | Văn Yến | Toán Tâm | Sử Hồng | CN Diễm | AV Hiếu | |
4 | AV Diệu | AV Kim | Văn Yến | Sinh Dũng | Văn Minh | Toán Nam | CN Phụng | Toán Thẳng | Toán Thảo | Văn Hạnh | CN Diễm | GD Quân | Toán Bạch | Sinh Thảo | TD Tân | AV Hiếu | TD Liễu | |
5 | CN Phụng | GD Quân | Văn Yến | HĐ Kim | Văn Minh | HĐ Kim | Toán Thẳng | TD Tân | Toán Thảo | Văn Hạnh | Sinh Thảo | TD Liễu | Toán Bạch | AV Hiếu | MT Thảo | Sử Hồng | HĐ Diễm | |
NĂM | 1 | AV Diệu | Sinh Dũng | Lý Hồ | CN Phụng | Toán Thẳng | MT Thảo | Văn Yến | Sử Thủy | AV Kim | Toán Tâm | Văn Thủy Tr | Tin Cầm | CN Diễm | AV Hiếu | Toán Bạch | Nh Diệu | GD Quân |
2 | Văn Yến | CN Phụng | TD Liễu | AV Kim | Toán Thẳng | Sử Thủy | Nh Diệu | Lý Hồ | TD Tân | Toán Tâm | Văn Thủy Tr | Tin Cầm | Toán Bạch | MT Thảo | GD Quân | Địa Diễm | AV Hiếu | |
3 | TD Liễu | Sử Thủy | CN Phụng | Địa Quyên | Sinh Dũng | Văn Yến | AV Hiếu | Toán Thẳng | Sinh Xuân | Nh Diệu | AV Diệu | AV Kim | GD Quân | Toán Tâm | TD Tân | MT Thảo | Tin Cầm | |
4 | Sử Thủy | AV Kim | Văn Yến | GD Quân | TD Liễu | CN Phụng | Sinh Dũng | Toán Thẳng | Nh Diệu | MT Thảo | TD Tân | Toán Tâm | Địa Quyên | HĐ Diễm | AV Hiếu | HĐ Diễm | Tin Cầm | |
x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||
SÁU | 1 | Sinh Hoanh | Sinh Dũng | Nh Diệu | CN Phụng | Địa Quyên | Văn Yến | Lý Hồ | Văn Minh | Văn Chí | CN Đức | Sinh Thảo | Toán Tâm | Sử Truyền | Tin Cầm | Toán Bạch | CN Diễm | Lý Sương |
2 | CN Phụng | Lý Hồ | Sinh Hoanh | Văn Minh | Sinh Dũng | Văn Yến | Địa Quyên | TD Tân | Văn Chí | Toán Tâm | Sử Truyền | Sinh Thảo | CN Diễm | Tin Cầm | Toán Bạch | TD Liễu | CN Sương | |
3 | Lý Hồ | Văn Minh | Địa Quyên | TD Tân | TD Liễu | Sinh Dũng | Văn Yến | CN Phụng | Sử Truyền | Tin Cầm | Toán Bạch | CN Đức | Nh Diệu | Địa Diễm | Văn Lắm | Sinh Thảo | Toán Tâm | |
4 | TD Liễu | Văn Minh | CN Phụng | Địa Quyên | Lý Hồ | TD Tân | Văn Yến | Sinh Dũng | Lý Sương | Tin Cầm | CN Diễm | Sử Truyền | Sinh Thảo | Nh Diệu | Văn Lắm | Toán Bạch | Toán Tâm | |
5 | x | x | x | x | x | x | x | x | CN Diễm | Sử Truyền | TD Tân | HĐ Cầm | Văn Yến | TD Liễu | HĐ Cầm | Toán Bạch | Nh Diệu | |
BẢY | 1 | Toán Thẳng | MT Thảo | AV Diệu | Toán Thảo | Văn Minh | Văn Yến | Sử Thủy | Nh Thanh | AV Kim | GD Quân | Tin Thanh | Toán Tâm | Lý Sương | Văn Hạnh | Toán Bạch | AV Hiếu | Sinh Thảo |
2 | Toán Thẳng | Đia Quyên | Toán Nam | MT Thảo | Sử Thủy | Nh Diệu | Văn Yến | AV Hiếu | Toán Thảo | Sinh Thảo | Tin Thanh | Toán Tâm | AV Kim | GD Quân | CN Sương | Văn Hạnh | Văn Minh | |
3 | Nh Thanh | Nh Diệu | Văn Yến | Sử Thủy | AV Diệu | AV Kim | Địa Quyên | MT Thảo | Toán Thảo | Lý Sương | GD Quân | Văn Hạnh | Sinh Thảo | CN Diễm | AV Hiếu | Toán Bạch | Văn Minh | |
4 | HĐ Thanh | HĐ Chi | HĐ Thanh | Văn Minh | HĐ Chi | Toán Nam | Toán Thẳng | GD Quân | SHL Thảo | SHL Diệu(T) | SHL Diệu(Đ) | SHLThảo (V) | SHL Thanh | SHL Hạnh | SHL Sương | SHL Diễm | SHL Tâm | |
5 | SHL Thanh | SHL P.Thảo | SHLThủy | SHL Quyên | SHL Chi | SHL Nam | SHL Quân | SHLThẳng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |
HĐNGLL: Lớp 7/1; 7/3; 7/5; 7/7; 6/1; 6/3; 6/5; 6/7; 6/9 học HĐNG vào tuần lẻ của PPCT. Lớp 7/2; 7/4; 7/6; 7/8; 6/2; 6/4; 6/6; 6/8 học HĐNG vào tuần chẵn của PPCT . | ||||||||||||||||||